Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
Vietnamese - Vietnamese dictionary (also found in Vietnamese - English, Vietnamese - French, )
dẫn điện
Jump to user comments
version="1.0"?>
  • đgt. Để cho dòng điện đi qua: Đồng là chất dẫn điện tốt.
Related search result for "dẫn điện"
Comments and discussion on the word "dẫn điện"