Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - French
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
Fuzzy search result for dự ước in Vietnamese - French dictionary
da cóc
da thuộc
dạ khúc
dai sức
dao khắc
dày đặc
dạy học
dầu dọc
dấu sắc
dây tóc
di chúc
di thực
dị sắc
dị tộc
dốc sức
dốt đặc
dơ duốc
du học
dùi đục
duy thực
dự ước
dược học
đa cực
đa giác
đa sắc
đa thức
đa túc
đá hộc
đai ốc
đài các
đại cục
đại học
đạo đức
đạo tặc
đặc sắc
đặt cọc
đặt cuộc
đầu độc
đầu óc
đẫy giấc
đẫy sắc
đề đốc
đế quốc
đi dọc
đi học
đĩ đực
địa các
địa cực
địa ốc
đích xác
địch quốc
điều ước
đo đạc
đo góc
đò dọc
đỏ đọc
đọ sức
đô đốc
đồ đạc
độ dốc
độ đặc
đốc học
độc cước
đổi chác
đổi khác
đối cực
đuối sức
được cuộc
đứt khúc