Characters remaining: 500/500
Translation

dahlia

/'deiljə/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "dahlia" (phát âm /ˈdeɪliə/) một danh từ chỉ một loại cây hoa nguồn gốc từ Mexico. Hoa thược dược nổi bật với nhiều màu sắc hình dáng khác nhau, thường được trồng để trang trí trong vườn hoặc làm hoa cắt cành.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa (thực vật học):

    • "Dahlia" một loại hoa thuộc họ Asteraceae, nhiều loài biến thể khác nhau. Chúng có thể cao từ 30 cm đến 2 mét thường nở vào mùa đến đầu thu.
    • dụ: "I planted dahlias in my garden, and they bloom beautifully in summer." (Tôi đã trồng hoa thược dược trong vườn, chúng nở đẹp vào mùa .)
  2. Định nghĩa (thông tục):

    • Trong ngữ cảnh thông tục, "blue dahlia" có thể ám chỉ đến những điều không thể đạt được hoặc những vật phẩm không thể được. Cụm từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc trong các cuộc trò chuyện để diễn tả sự bất khả thi.
    • dụ: "Chasing after the blue dahlia of fame can lead to disappointment." (Theo đuổi điều không thể được danh vọng có thể dẫn đến sự thất vọng.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The garden was a riot of color, with dahlias of every hue creating a vibrant tapestry." (Khu vườn như một bữa tiệc màu sắc, với những bông thược dược đủ loại màu sắc tạo nên một bức tranh sống động.)
Biến thể của từ:
  • Dahlia (danh từ số ít): dùng để chỉ một bông hoa thược dược.
  • Dahlias (danh từ số nhiều): khi nói về nhiều bông hoa thược dược.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Chrysanthemum (cúc): cũng một loại hoa thường được trồng trong vườn.
  • Peony (hoa mẫu đơn): hoa hình dáng màu sắc nổi bật, cũng được dùng trang trí.
danh từ
  1. (thực vật học) cây thược dược
Idioms
  • blue dahlia
    (thông tục) điều không thể được; vật không thể được

Similar Spellings

Words Containing "dahlia"

Words Mentioning "dahlia"

Comments and discussion on the word "dahlia"