Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dahl
Jump to user comments
Noun
  • loại hạt nhỏ, có chất dinh dưỡng cao của cây đậu bồ câu
  • (thực vật học) cây đậu săng
Related search result for "dahl"
Comments and discussion on the word "dahl"