Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dalmate
Jump to user comments
tính từ
  • (thuộc) xứ Đan-ma-xi
danh từ giống đực
  • (ngôn ngữ học) tiếng Đan-ma-xi
Related search result for "dalmate"
Comments and discussion on the word "dalmate"