Characters remaining: 500/500
Translation

damage

/'dæmidʤ/
Academic
Friendly

Từ "damage" trong tiếng Pháp là "dommages". Đâymột danh từ giống đực (les dommages) có nghĩa là "thiệt hại" hoặc "tổn thất". Từ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc gây ra hoặc chịu đựng thiệt hại về tài sản, sức khỏe, hay một thứ đó giá trị.

Định nghĩa:
  • Dommages (danh từ giống đực): Thiệt hại, tổn thất, thường được dùng trong ngữ cảnh pháphoặc bảo hiểm.
Ví dụ sử dụng:
  1. Dans un accident de voiture, il y a souvent des dommages matériels.

    • (Trong một vụ tai nạn ô , thường thiệt hại về tài sản.)
  2. La tempête a causé des dommages importants aux maisons.

    • (Cơn bão đã gây ra thiệt hại lớn cho các ngôi nhà.)
  3. Il a demandé des dommages et intérêts après l'accident.

    • (Anh ta đã yêu cầu bồi thường thiệt hại sau vụ tai nạn.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • Dommages et intérêts: Cụm từ này có nghĩa là "bồi thường thiệt hại", thường sử dụng trong bối cảnh pháp lý.
  • Dommages collatéraux: Nghĩa là "thiệt hại gián tiếp", thường dùng để chỉ những thiệt hại không phảimục tiêu chính nhưng vẫn xảy ra do một hành động nào đó.
Biến thể của từ:
  • Dommager (động từ): Làm hư hại, gây thiệt hại. Ví dụ: "Cette décision pourrait dommager l'entreprise." (Quyết định này có thể gây thiệt hại cho công ty.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Préjudice: Thiệt hại, tổn thất nhưng thường mang nghĩa pháphơn.
  • Perte: Mất mát, thường chỉ việc mất đi một cái gì đó.
Idioms Phrasal verbs:
  • À vos frais: Có nghĩa là "trả phí" trong ngữ cảnh khi ai đó phải chịu thiệt hại phải bồi thường.
  • Subir des dommages: Chịu thiệt hại.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "dommages", hãy chú ý đến ngữ cảnh để đảm bảo bạn dùng đúng nghĩa cách sử dụng phù hợp. Từ này thường xuất hiện trong các văn bản pháp lý, hợp đồng bảo hiểm, hoặc khi nói về các sự cố gây thiệt hại.

danh từ giống đực
  1. sự đầm đất

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "damage"