Characters remaining: 500/500
Translation

damage

/'dæmidʤ/
Academic
Friendly

Từ "damage" trong tiếng Anh nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau, dưới đây giải thích chi tiết về từ này.

Giải thích từ "damage"
  1. Danh từ (Noun):

    • Nghĩa chính: "damage" được hiểu "mối hại", "điều hại", hoặc "sự thiệt hại". thường được dùng để chỉ những tổn thất, thiệt hại về tài sản, sức khỏe hoặc danh dự.
    • dụ:
  2. Động từ (Verb):

    • "damage" cũng có thể được sử dụng như một động từ, nghĩa "gây thiệt hại", "làm hư hại", hoặc "gây tổn hại".
    • dụ:
Biến thể của từ
  • Endamage: hình thức khác của động từ "damage", tuy nhiên, "endamage" ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. có nghĩa làm hư hại hoặc gây thiệt hại cho ai đó hoặc cái đó.
Các cách sử dụng nâng cao
  • To cause great damage to: Cụm từ này có nghĩa gây ra thiệt hại nghiêm trọng cho ai đó hoặc cái đó.

    • dụ: The fire caused great damage to the forest. (Ngọn lửa đã gây ra thiệt hại lớn cho khu rừng.)
  • To bring an action of damages against somebody: Cụm từ này có nghĩa kiện ai đó để yêu cầu bồi thường thiệt hại.

    • dụ: The injured party decided to bring an action of damages against the company. (Bên bị thương quyết định kiện công ty để đòi bồi thường thiệt hại.)
Từ gần giống
  • Harm: Từ này cũng có nghĩa "gây hại" nhưng thường được dùng để chỉ sự tổn thương về mặt tinh thần hoặc thể chất.
  • Injury: Từ này chỉ sự tổn thương thể chất cụ thể, thường liên quan đến sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonyms)
  • Destruction: Sự phá hủy.
  • Loss: Sự mất mát.
  • Deterioration: Sự suy giảm, xuống cấp.
Idioms Phrasal Verbs
  • What's the damage?: Đây một câu hỏi thường dùng trong tiếng lóng để hỏi về giá tiền của một cái đó.

    • dụ: I went to the restaurant, and when I asked for the bill, I said, "What's the damage?" (Tôi đã đến nhà hàng, khi tôi hỏi hóa đơn, tôi đã nói, "Giá bao nhiêu?")
  • To take damage: Nghĩa chịu thiệt hại, thường được sử dụng trong ngữ cảnh trò chơi điện tử hoặc trong quân sự.

    • dụ: The team took heavy damage during the battle. (Đội quân đã chịu thiệt hại nặng nề trong trận chiến.)
Kết luận

Từ "damage" một từ có nghĩa rộng được sử dụng phổ biến trong cả văn nói văn viết.

danh từ
  1. mối hại, điều hại, điều bất lợi
  2. sự thiệt hại
    • to cause great damage to...
      gây nhiều thiệt hại cho...
  3. (số nhiều) tiền bồi thường thiệt hại; tiền bồi thường tai nạn
    • to bring an action of damages against somebody
      kiện ai đòi bồi thường thiệt hại
  4. (từ lóng) giá tiền
    • what's the damage?
      giá bao nhiêu?
ngoại động từ+ Cách viết khác : (endamage)
  1. làm hư hại, làm hỏng, gây thiệt hại, gây tổn hại
  2. làm hại (ai); làm tổn thương (danh dự...)
    • to damage someone's reputation
      làm tổn thương danh dự của ai

Comments and discussion on the word "damage"