Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dark horse
Jump to user comments
Noun
  • ngựa đua ít được biết đến
  • Ứng cử viên chính trị đột nhiên được bầu
Related search result for "dark horse"
Comments and discussion on the word "dark horse"