Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
dark matter
Jump to user comments
Noun
  • (vũ trụ học) một dạng giả định của vật chất được tin là tạo thành 90 phần trăm vũ trụ, nó vô hình, không vsa chạm với các hạt nguyên tử nhưng sử dụng lực hút
Related search result for "dark matter"
Comments and discussion on the word "dark matter"