Characters remaining: 500/500
Translation

dashed

Academic
Friendly

Từ "dashed" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa "bị cắt ngang", "bị đứt" hoặc có thể hiểu theo nghĩa "rất" khi được dùng để nhấn mạnh. Từ này có thể được sử dụng theo nhiều cách khác nhau những biến thể bạn cần lưu ý.

Định nghĩa cách sử dụng:
  1. Chỗ trống hoặc khoảng trống: Trong một số ngữ cảnh, "dashed" có thể chỉ một điều đó bị ngắt quãng hoặc không hoàn chỉnh. dụ:

    • The dashed line on the map indicates a boundary. (Đường kẻ đứt trên bản đồ chỉ ra một ranh giới.)
  2. Rất, cực kỳ: Khi dùng "dashed" trước một tính từ khác, thường mang nghĩa "rất" hoặc "cực kỳ", thể hiện sự nhấn mạnh.

    • I am dashed tired after the long trip. (Tôi cực kỳ mệt mỏi sau chuyến đi dài.)
Biến thể của từ:
  • Dash (động từ): có nghĩa chạy nhanh hoặc di chuyển vội vàng.

    • dụ: He dashed to catch the bus. (Anh ấy chạy vội để bắt xe buýt.)
  • Dashed (quá khứ phân từ của động từ dash): dùng để mô tả hành động đã xảy ra trong quá khứ.

Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Broken: có nghĩa bị hỏng, cũng có thể mang nghĩa không hoàn chỉnh như "dashed".
  • Interrupted: bị ngắt quãng, cũng tương tự với nghĩa của "dashed" trong một số ngữ cảnh.
Idioms cụm từ (phrased verbs):
  • Dash off: có nghĩa rời đi một cách nhanh chóng.
    • dụ: She dashed off to her meeting. ( ấy đã rời đi nhanh chóng đến cuộc họp của mình.)
dụ nâng cao:
  • Trong văn viết hoặc văn nói trang trọng, bạn có thể thấy "dashed" dùng để thể hiện cảm xúc mạnh mẽ hơn.
    • He was dashed disappointed when he heard the news. (Anh ấy rất thất vọng khi nghe tin tức đó.)
Chú ý:

Khi sử dụng "dashed", hãy chú ý đến ngữ cảnh để lựa chọn nghĩa phù hợp. Tùy thuộc vào cách dùng, từ này có thể mang nhiều sắc thái khác nhau.

Adjective
  1. chỗ trống, khoảng trống, kẽ hở, khe hở

Synonyms

Similar Words

Similar Spellings

Words Mentioning "dashed"

Comments and discussion on the word "dashed"