Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
david ben gurion
Jump to user comments
Noun
  • nhà chính trị người Do thái (sinh ở Poland), người theo chủ nghĩa phục quốc đã tổ chức cuộc kháng chiến chống Anh sau chiến tranh thế giới thứ hai và làm thủ tướng (1886-1973)
Related words
Comments and discussion on the word "david ben gurion"