Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
david bruce
Jump to user comments
Noun
  • thầy thuốc và nhà vi khuẩn học người Anh, David bruce, đã miêu tả vi khuẩn gây bệnh sốt gợn sóng (1855-1931)
Related words
Comments and discussion on the word "david bruce"