Characters remaining: 500/500
Translation

deafening

/'defniɳ/
Academic
Friendly

Từ "deafening" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "làm điếc" hoặc "làm inh tai, làm chói tai". Từ này thường được sử dụng để mô tả âm thanh rất lớn, mạnh đến mức có thể khiến người nghe cảm thấy khó chịu hoặc không thể nghe thấy những âm thanh khác.

Định nghĩa:
  • Deafening: Làm cho người nghe cảm thấy như bị điếc âm thanh quá lớn.
dụ sử dụng:
  1. Âm thanh:

    • "The concert was so loud that the music was deafening." (Buổi hòa nhạc lớn đến mức âm nhạc làm chói tai.)
  2. Mô tả một tình huống:

    • "There was a deafening silence after she announced her resignation." ( một khoảng lặng chói tai sau khi ấy công bố từ chức.)
  3. Cảm xúc:

    • "The deafening cheers from the crowd made the players feel like rock stars." (Những tiếng cổ chói tai từ đám đông khiến các cầu thủ cảm thấy như ngôi sao rock.)
Biến thể của từ:
  • Deafen (động từ): Làm cho ai đó không thể nghe thấy. dụ: "The explosion deafened everyone nearby." (Vụ nổ làm cho mọi người xung quanh không nghe thấy .)
  • Deaf (tính từ): Bị điếc. dụ: "He is deaf and uses sign language to communicate." (Anh ấy bị điếc sử dụng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp.)
Từ gần giống:
  • Loud (to): Âm thanh lớn nhưng không nhất thiết phải chói tai.
  • Thunderous (như sấm): Âm thanh vang lớn mạnh, thường dùng để mô tả tiếng sấm hoặc tiếng cổ .
Từ đồng nghĩa:
  • Ear-splitting: Cũng có nghĩa âm thanh rất lớn, làm đau tai.
  • Blaring: Âm thanh to, chói tai, thường dùng cho nhạc hoặc tiếng còi xe.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Hit the high notes": Có thể dùng trong ngữ cảnh âm nhạc, khi một âm thanh trở nên rất lớn hoặc cao.
  • "Turn up the volume": Tăng âm lượng, thường dẫn đến âm thanh trở nên chói tai.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học hoặc thơ ca, "deafening" có thể được dùng để tạo ra một hiệu ứng mạnh mẽ, thể hiện sự kịch tính hoặc cảm xúc mãnh liệt.
tính từ
  1. làm điếc; làm inh tai, làm chói tai

Similar Words

Words Mentioning "deafening"

Comments and discussion on the word "deafening"