Characters remaining: 500/500
Translation

decahedron

/,dekə'hedrən/
Academic
Friendly

Từ "decahedron" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực toán học, có nghĩa "khối mười mặt". Từ này được tạo thành từ hai phần: "deca-" có nghĩa mười, "hedron", có nghĩa mặt (hay khối). Do đó, decahedron một hình khối 10 mặt.

Định nghĩa
  • Decahedron (danh từ): Một hình khối trong không gian ba chiều đúng 10 mặt phẳng.
dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "A decahedron can be used to teach geometry."
    • (Một khối mười mặt có thể được sử dụng để dạy hình học.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "In advanced geometry, a regular decahedron is defined as a convex polyhedron with ten congruent faces."
    • (Trong hình học nâng cao, một khối mười mặt đều được định nghĩa một đa diện lồi với mười mặt bằng nhau.)
Phân biệt các biến thể của từ
  • Decahedral (tính từ): Liên quan đến hình dạng của một khối mười mặt.
    • dụ: "The decahedral structure was analyzed in the study."
    • (Cấu trúc khối mười mặt đã được phân tích trong nghiên cứu.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa
  • Polyhedron: Danh từ chỉ một hình khối nhiều mặt (không nhất thiết phải 10 mặt).

    • dụ: "A cube is a type of polyhedron."
    • (Khối lập phương một loại hình khối.)
  • Dodecahedron: Danh từ chỉ một khối 12 mặt.

    • dụ: "The dodecahedron has twelve faces."
    • (Khối mười hai mặt mười hai mặt.)
Một số cụm từ idioms

Mặc dù không cụm từ hay idioms nào liên quan trực tiếp đến "decahedron", nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ trong hình học như:

Kết luận

Từ "decahedron" không chỉ đơn thuần một thuật ngữ toán học còn một phần quan trọng trong việc hiểu các hình khối phức tạp hơn. Việc nắm khái niệm này có thể giúp bạn trong việc học hình học cũng như áp dụng vào thực tế.

danh từ
  1. (toán học) khối mười mặt

Words Containing "decahedron"

Comments and discussion on the word "decahedron"