Từ "decahedron" trong tiếng Anh là một danh từ thuộc lĩnh vực toán học, có nghĩa là "khối mười mặt". Từ này được tạo thành từ hai phần: "deca-" có nghĩa là mười, và "hedron", có nghĩa là mặt (hay khối). Do đó, decahedron là một hình khối có 10 mặt.
Câu đơn giản:
Cách sử dụng nâng cao:
Polyhedron: Danh từ chỉ một hình khối có nhiều mặt (không nhất thiết phải là 10 mặt).
Dodecahedron: Danh từ chỉ một khối có 12 mặt.
Mặc dù không có cụm từ hay idioms nào liên quan trực tiếp đến "decahedron", nhưng bạn có thể gặp các thuật ngữ trong hình học như:
Từ "decahedron" không chỉ đơn thuần là một thuật ngữ toán học mà còn là một phần quan trọng trong việc hiểu các hình khối phức tạp hơn. Việc nắm rõ khái niệm này có thể giúp bạn trong việc học hình học cũng như áp dụng vào thực tế.