Characters remaining: 500/500
Translation

decentalisation

Academic
Friendly

Từ "decentralisation"

Định nghĩa:

"Decentralisation" một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa sự phân quyền, tức là quá trình chuyển giao quyền lực hoặc trách nhiệm từ một cơ quan trung ương đến các cơ quan địa phương hoặc các đơn vị nhỏ hơn. Trong bối cảnh quản lý, điều này thường liên quan đến việc giảm bớt quyền lực của chính phủ trung ương để các tổ chức hoặc cá nhân có thể tự quyết định quản lý công việc của họ một cách độc lập hơn.

dụ sử dụng:

Phân biệt các biến thể của từ: - Decentralised (adj): Được phân quyền, không tập trung. dụ: "A decentralised system of governance can empower citizens to participate more actively in decision-making." - Decentralization (US spelling) / Decentralisation (UK spelling): Cả hai từ này có nghĩa giống nhau, chỉ khác nhau về cách viết.

Các từ gần giống đồng nghĩa: - Dispersal: Sự phân tán, tuy nhiên từ này thường dùng trong ngữ cảnh vật hơn chính trị. - Delegation: Sự ủy quyền, chỉ việc giao quyền cho người khác nhưng không nhất thiết phải phân quyền hoàn toàn.

Idioms Phrasal Verbs: - "To hand over the reins": Nghĩa giao quyền kiểm soát cho ai đó khác, thường sử dụng trong bối cảnh phân quyền. dụ: "The CEO decided to hand over the reins to the new manager." - "To pass the buck": Nghĩa đổ trách nhiệm cho người khác, thường không khuyến khích phân quyền đúng cách.

Kết luận:Sự phân quyền một khái niệm quan trọng trong chính trị quản lý, giúp tạo ra một hệ thống linh hoạt đáp ứng kịp thời hơn với nhu cầu của cộng đồng.

Noun
  1. (chính trị) sự phân quyền, sự tản quyền
  2. phi tập trung hóa (quản lý)

Comments and discussion on the word "decentalisation"