Characters remaining: 500/500
Translation

decollete

Academic
Friendly

Từ "decollete" trong tiếng Anh một tính từ dùng để mô tả những loại áo đường viền cổ thấp hoặc rộng, thường để lộ phần da ở vùng ngực. Từ này nguồn gốc từ tiếng Pháp "décolleté", mang nghĩa "đã được cắt hở".

Giải thích chi tiết:
  • Cách sử dụng: Từ "decollete" thường được sử dụng để nói về thời trang, đặc biệt các loại váy hoặc áo thiết kế đặc biệt giúp tôn lên vẻ đẹp của vùng cổ ngực.
  • Biến thể:
    • Decolletage (danh từ): chỉ phần da ở vùng ngực được lộ ra khi mặc áo đường viền cổ thấp. dụ: "Her decolletage was beautifully accentuated by the dress."
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "She wore a stunning decollete dress to the party." ( ấy mặc một chiếc váy đường viền cổ thấp tuyệt đẹp đến bữa tiệc.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "The designer's collection featured several decollete gowns that highlighted the elegance of the neckline." (Bộ sưu tập của nhà thiết kế nhiều chiếc váy đường viền cổ thấp, làm nổi bật vẻ đẹp của phần cổ.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Low-cut: Cũng được dùng để chỉ những trang phục đường viền cổ thấp.
  • Plunging neckline: Một thuật ngữ chỉ kiểu cổ áo sâu, tương tự như decollete.
Các idioms cụm động từ liên quan:
  • Dress to impress: Mặc đẹp để gây ấn tượng, có thể bao gồm cả việc chọn lựa trang phục decollete.
  • Show some skin: Chỉ việc để lộ một phần da, thường dùng khi nói về trang phục đường viền cổ thấp.
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "decollete," người học cần chú ý đến ngữ cảnh, từ này thường mang tính chất thời trang có thể được coi táo bạo trong một số tình huống.

Adjective
  1. (áo) đường viền cổ thấp, trễ

Similar Spellings

Words Containing "decollete"

Comments and discussion on the word "decollete"