Characters remaining: 500/500
Translation

definiteness

Academic
Friendly

Từ "definiteness" trong tiếng Anh có nghĩa "sự xác định" hoặc "tính xác định". Đây một danh từ dùng để chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc rõ ràng, cụ thể không mơ hồ. thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp, ngôn ngữ học hoặc khi nói về các khái niệm chúng ta cần được xác định rõ ràng.

Các cách sử dụng nghĩa khác nhau:
  1. Ngữ pháp: Trong ngữ pháp, "definiteness" thường được dùng để chỉ việc một danh từ được xác định hay không. dụ:

    • "The book on the table is mine." (Cuốn sách trên bàn là của tôi.) - Ở đây, "the" chỉ ra rằng danh từ "book" xác định.
    • "A book can be very interesting." (Một cuốn sách có thể rất thú vị.) - "A" chỉ ra rằng danh từ "book" không xác định.
  2. Khái niệm: "Definiteness" cũng có thể được sử dụng để nói về sự rõ ràng trong các khái niệm hoặc tình huống. dụ:

    • "The definiteness of the plan made everyone feel more secure." (Sự xác định của kế hoạch khiến mọi người cảm thấy an tâm hơn.)
Biến thể của từ:
  • Definite (adj): Có nghĩa xác định, rõ ràng. dụ: "We need a definite answer." (Chúng ta cần một câu trả lời rõ ràng.)
  • Indefinite (adj): Có nghĩa không xác định, không rõ ràng. dụ: "He gave an indefinite response." (Anh ấy đã đưa ra một phản hồi không rõ ràng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Clarity: Sự rõ ràng. dụ: "The clarity of his explanation helped us understand better." (Sự rõ ràng trong lời giải thích của anh ấy giúp chúng tôi hiểu tốt hơn.)
  • Precision: Sự chính xác. dụ: "The precision of the measurements was crucial for the experiment." (Sự chính xác của các phép đo rất quan trọng cho thí nghiệm.)
Idioms phrasal verbs:
  • "To be on the same page": Ý chỉ mọi người đồng ý hoặc hiểu về một vấn đề nào đó. dụ: "Before we proceed, let’s make sure we are all on the same page." (Trước khi tiến hành, hãy đảm bảo rằng tất cả chúng ta đều hiểu về vấn đề này.)
  • Không phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "definiteness", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "define clearly" (định nghĩa rõ ràng) để nhấn mạnh tính xác định.
dụ nâng cao:
  • Trong nghiên cứu ngôn ngữ, việc phân tích "definiteness" giúp hiểu cách các ngôn ngữ khác nhau thể hiện sự xác định trong câu.
Noun
  1. sự xác định

Words Containing "definiteness"

Comments and discussion on the word "definiteness"