Từ "definiteness" trong tiếng Anh có nghĩa là "sự xác định" hoặc "tính xác định". Đây là một danh từ dùng để chỉ trạng thái hoặc tính chất của việc rõ ràng, cụ thể và không mơ hồ. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngữ pháp, ngôn ngữ học hoặc khi nói về các khái niệm mà chúng ta cần được xác định rõ ràng.
Các cách sử dụng và nghĩa khác nhau:
Ngữ pháp: Trong ngữ pháp, "definiteness" thường được dùng để chỉ việc một danh từ có được xác định hay không. Ví dụ:
"The book on the table is mine." (Cuốn sách trên bàn là của tôi.) - Ở đây, "the" chỉ ra rằng danh từ "book" là xác định.
"A book can be very interesting." (Một cuốn sách có thể rất thú vị.) - "A" chỉ ra rằng danh từ "book" không xác định.
Khái niệm: "Definiteness" cũng có thể được sử dụng để nói về sự rõ ràng trong các khái niệm hoặc tình huống. Ví dụ:
Biến thể của từ:
Definite (adj): Có nghĩa là xác định, rõ ràng. Ví dụ: "We need a definite answer." (Chúng ta cần một câu trả lời rõ ràng.)
Indefinite (adj): Có nghĩa là không xác định, không rõ ràng. Ví dụ: "He gave an indefinite response." (Anh ấy đã đưa ra một phản hồi không rõ ràng.)
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Clarity: Sự rõ ràng. Ví dụ: "The clarity of his explanation helped us understand better." (Sự rõ ràng trong lời giải thích của anh ấy giúp chúng tôi hiểu tốt hơn.)
Precision: Sự chính xác. Ví dụ: "The precision of the measurements was crucial for the experiment." (Sự chính xác của các phép đo là rất quan trọng cho thí nghiệm.)
Idioms và phrasal verbs:
"To be on the same page": Ý chỉ mọi người đồng ý hoặc hiểu rõ về một vấn đề nào đó. Ví dụ: "Before we proceed, let’s make sure we are all on the same page." (Trước khi tiến hành, hãy đảm bảo rằng tất cả chúng ta đều hiểu rõ về vấn đề này.)
Không có phrasal verbs trực tiếp liên quan đến "definiteness", nhưng có thể sử dụng các cụm từ như "define clearly" (định nghĩa rõ ràng) để nhấn mạnh tính xác định.
Ví dụ nâng cao: