Từ "defrayal" trong tiếng Anh là một danh từ, có nghĩa là sự trả tiền hoặc sự thanh toán cho một khoản chi phí nào đó. Thường thì từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, kinh doanh hoặc các khoản chi phí cần được thanh toán.
Định nghĩa chi tiết:
Defrayal: Sự trả tiền cho một khoản chi phí. Nó thường được dùng khi nói về việc chi trả các chi phí cụ thể, chẳng hạn như chi phí học tập, chi phí tổ chức sự kiện, hoặc chi phí y tế.
Ví dụ sử dụng:
The university offers a defrayal of tuition fees for students from low-income families.
The company arranged for the defrayal of travel expenses for its employees.
Biến thể của từ:
Từ gần nghĩa:
Payment: Thanh toán, trả tiền.
Reimbursement: Hoàn tiền, thường được dùng khi ai đó đã chi một khoản tiền trước đó và sau đó được hoàn lại.
Từ đồng nghĩa:
Settlement: Sự thanh toán, giải quyết một khoản nợ hoặc chi phí.
Disbursement: Chi tiêu, sự chi tiền cho các mục đích cụ thể.
Các cụm từ và thành ngữ liên quan:
To foot the bill: Chi trả cho một khoản chi phí nào đó.
Cost-sharing: Chia sẻ chi phí, thường dùng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe hoặc giáo dục.
Cách sử dụng nâng cao:
Kết luận:
Từ "defrayal" rất hữu ích trong ngữ cảnh tài chính và kinh doanh, giúp người học hiểu rõ hơn về cách chi trả các khoản chi phí.