Characters remaining: 500/500
Translation

defrayal

/di'freiəl/ Cách viết khác : (defrayment) /di'freimənt/
Academic
Friendly

Từ "defrayal" trong tiếng Anh một danh từ, có nghĩa sự trả tiền hoặc sự thanh toán cho một khoản chi phí nào đó. Thường thì từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, kinh doanh hoặc các khoản chi phí cần được thanh toán.

Định nghĩa chi tiết:
  • Defrayal: Sự trả tiền cho một khoản chi phí. thường được dùng khi nói về việc chi trả các chi phí cụ thể, chẳng hạn như chi phí học tập, chi phí tổ chức sự kiện, hoặc chi phí y tế.
dụ sử dụng:
  1. The university offers a defrayal of tuition fees for students from low-income families.

    • Trường đại học cung cấp sự thanh toán một phần học phí cho sinh viên từ các gia đình thu nhập thấp.
  2. The company arranged for the defrayal of travel expenses for its employees.

    • Công ty đã sắp xếp để thanh toán các chi phí đi lại cho nhân viên của mình.
Biến thể của từ:
  • Defray (động từ): Có nghĩa thanh toán hoặc chi trả một khoản chi phí.
    • dụ: The organization will defray all costs associated with the conference.
Từ gần nghĩa:
  • Payment: Thanh toán, trả tiền.
  • Reimbursement: Hoàn tiền, thường được dùng khi ai đó đã chi một khoản tiền trước đó sau đó được hoàn lại.
Từ đồng nghĩa:
  • Settlement: Sự thanh toán, giải quyết một khoản nợ hoặc chi phí.
  • Disbursement: Chi tiêu, sự chi tiền cho các mục đích cụ thể.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:
  • To foot the bill: Chi trả cho một khoản chi phí nào đó.
    • dụ: I had to foot the bill for the dinner since no one else had cash.
  • Cost-sharing: Chia sẻ chi phí, thường dùng trong ngữ cảnh chăm sóc sức khỏe hoặc giáo dục.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong các báo cáo tài chính hoặc các tài liệu chính thức, từ "defrayal" thường được sử dụng để nhấn mạnh sự cần thiết phải chi trả cho các chi phí cụ thể nhằm đảm bảo hoạt động hiệu quả của một tổ chức hoặc dự án.
Kết luận:

Từ "defrayal" rất hữu ích trong ngữ cảnh tài chính kinh doanh, giúp người học hiểu hơn về cách chi trả các khoản chi phí.

danh từ
  1. sự trả, sự thanh toán (tiền phí tổn...)

Antonyms

Comments and discussion on the word "defrayal"