Characters remaining: 500/500
Translation

dehisce

/di'his/
Academic
Friendly

Từ "dehisce" trong tiếng Anh một nội động từ, thường được sử dụng trong lĩnh vực thực vật học. Từ này có nghĩa "nẻ ra", "nứt ra", hoặc "mở ra", thường được dùng để mô tả hành động của quả (fruits) hoặc các bộ phận của thực vật khi chúng mở ra để phát tán hạt.

Định nghĩa:

Dehisce (đọc /dɪˈhɪs/) khi một quả hoặc bộ phận của thực vật tự mở ra, thường để giải phóng hạt bên trong. Quá trình này thường xảy ra khi quả đã chín các yếu tố như nhiệt độ hoặc độ ẩm đã ảnh hưởng đến .

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The pea pod will dehisce when it is ripe." (Quả đậu sẽ nứt ra khi chín.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Certain plants have evolved mechanisms to dehisce at optimal times, ensuring successful seed dispersal." (Một số loài thực vật đã phát triển các chế để nẻ ra vào thời điểm tối ưu, đảm bảo sự phân tán hạt thành công.)
Biến thể của từ:
  • Dehiscence (danh từ): Sự nứt ra hoặc sự mở ra của quả, thường được sử dụng để chỉ quá trình này.
    • dụ: "Dehiscence is critical for the reproduction of many plant species." (Sự nứt ra rất quan trọng cho sự sinh sản của nhiều loài thực vật.)
Các từ gần giống:
  • Splitting (nứt): Dùng để chỉ hành động chia tách, nhưng có thể không nhất thiết phải liên quan đến thực vật.
  • Bursting (vỡ ra): Cũng chỉ hành động mở ra, nhưng thường mang nghĩa mạnh mẽ hơn, như vỡ tung ra.
Từ đồng nghĩa:
  • Open: Mở ra, nhưng không nhất thiết phải chỉ đến quả hoặc thực vật.
  • Release: Giải phóng, cũng có thể dùng cho hạt khi chúng được phát tán ra ngoài.
Idioms Phrasal Verbs:

Mặc dù "dehisce" không nhiều idioms hay phrasal verbs phổ biến, nhưng một số cụm từ có thể liên quan đến ý tưởng "mở ra" hoặc "giải phóng" như: - Break open: Mở ra, thường chỉ hành động phá vỡ lớp bên ngoài.

nội động từ
  1. (thực vật học) nẻ ra, nứt ra, mở ra (quả)

Comments and discussion on the word "dehisce"