Characters remaining: 500/500
Translation

dehydrate

/di:'haidreit/
Academic
Friendly

Từ "dehydrate" trong tiếng Anh có nghĩa "loại nước" ra khỏi một chất nào đó, thường dùng trong ngữ cảnh hóa học hoặc thực phẩm. Khi một vật thể bị dehydrated, mất đi độ ẩm, dẫn đến việc giảm trọng lượng thay đổi tính chất.

Định nghĩa:
  • Dehydrate (ngoại động từ): loại bỏ nước hoặc độ ẩm từ một chất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The sun can dehydrate the plants if they don't get enough water." (Ánh nắng có thể làm khô cây nếu chúng không nhận đủ nước.)
  2. Câu nâng cao:

    • "During the process of dehydration, fruits lose their water content, resulting in a more concentrated flavor." (Trong quá trình khử nước, trái cây mất đi lượng nước, dẫn đến hương vị trở nên đậm đà hơn.)
Các biến thể của từ:
  • Dehydration (danh từ): quá trình hoặc trạng thái mất nước.

    • dụ: "Dehydration can lead to serious health issues." (Mất nước có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.)
  • Dehydrated (tính từ): miêu tả trạng thái đã mất nước.

    • dụ: "The dehydrated food is lightweight and easy to store." (Thực phẩm đã khử nước nhẹ dễ bảo quản.)
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Desiccate: có nghĩa tương tự, thường chỉ đến việc làm khô một chất bằng cách loại bỏ nước.
  • Evaporate: có nghĩa chuyển từ trạng thái lỏng sang khí, nhưng không hoàn toàn giống với "dehydrate" không nhất thiết phải loại bỏ hoàn toàn nước.
Idioms Phrasal verbs:
  • "Dry up": nghĩa mất nước hoặc nguồn cung cấp nước, có thể dùng trong ngữ cảnh khác.
    • dụ: "The river dried up during the summer months." (Con sông đã cạn nước trong những tháng .)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng từ "dehydrate," bạn nên chú ý đến ngữ cảnh. Từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực khoa học, y học, thực phẩm.
ngoại động từ
  1. (hoá học) loại nước

Antonyms

Words Containing "dehydrate"

Words Mentioning "dehydrate"

Comments and discussion on the word "dehydrate"