Từ "hydrate" trong tiếng Anh có một số nghĩa và cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây là giải thích chi tiết về từ này:
Danh từ:
Động từ:
Hydration (danh từ): Sự cấp nước, quá trình hydrat hóa.
Dehydrate (động từ): Làm khô, loại bỏ nước.
Moisturize (động từ): Làm ẩm, có ý nghĩa tương tự trong việc bổ sung độ ẩm cho da.
Rehydrate (động từ): Làm ẩm lại, bổ sung nước sau khi đã bị mất nước.
Trong lĩnh vực khoa học: "The process of forming hydrates is crucial in understanding certain chemical reactions." (Quá trình hình thành các hydrat rất quan trọng trong việc hiểu một số phản ứng hóa học.)
Trong dinh dưỡng: "Athletes often focus on hydration strategies to enhance performance." (Các vận động viên thường tập trung vào chiến lược cấp nước để cải thiện hiệu suất.)
Từ "hydrate" có nhiều nghĩa và cách sử dụng trong tiếng Anh, từ hóa học đến chăm sóc sức khỏe.