Characters remaining: 500/500
Translation

hydrate

/'haidreit/
Academic
Friendly

Từ "hydrate" trong tiếng Anh một số nghĩa cách sử dụng khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

1. Định nghĩa:
  • Danh từ: Trong hóa học, "hydrate" (hydrat) một hợp chất chứa nước trong cấu trúc của . dụ, các muối hydrat các muối phân tử nước liên kết với chúng.
  • Động từ: "Hydrate" (huyđrat hóa) có nghĩa bổ sung nước vào một chất nào đó, hoặc làm cho một chất nước trong cấu trúc của .
2. dụ sử dụng:
  • Danh từ:

    • "Calcium sulfate dihydrate is used in construction." (Thạch cao dihydrat canxi được sử dụng trong xây dựng.)
  • Động từ:

    • "You need to hydrate your skin to keep it healthy." (Bạn cần phải làm ẩm da để giữ cho khỏe mạnh.)
3. Các biến thể của từ:
  • Hydration (danh từ): Sự cấp nước, quá trình hydrat hóa.

    • dụ: "Proper hydration is important for athletes." (Cung cấp đủ nước rất quan trọng đối với vận động viên.)
  • Dehydrate (động từ): Làm khô, loại bỏ nước.

    • dụ: "The food was dehydrated to preserve it." (Thực phẩm đã được làm khô để bảo quản.)
4. Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Moisturize (động từ): Làm ẩm, ý nghĩa tương tự trong việc bổ sung độ ẩm cho da.

    • dụ: "This cream helps to moisturize the skin." (Kem này giúp làm ẩm da.)
  • Rehydrate (động từ): Làm ẩm lại, bổ sung nước sau khi đã bị mất nước.

    • dụ: "After exercising, it’s important to rehydrate." (Sau khi tập thể dục, điều quan trọng phải bổ sung nước.)
5. Idioms Phrasal Verbs:
  • Hydrate (Phrasal verb): Trong ngữ cảnh thể thao hoặc sức khỏe, "to stay hydrated" có nghĩa duy trì mức nước trong cơ thể.
    • dụ: "Make sure to stay hydrated during your workout." (Hãy chắc chắn duy trì lượng nước trong cơ thể trong khi tập luyện.)
6. Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong lĩnh vực khoa học: "The process of forming hydrates is crucial in understanding certain chemical reactions." (Quá trình hình thành các hydrat rất quan trọng trong việc hiểu một số phản ứng hóa học.)

  • Trong dinh dưỡng: "Athletes often focus on hydration strategies to enhance performance." (Các vận động viên thường tập trung vào chiến lược cấp nước để cải thiện hiệu suất.)

Tóm lại:

Từ "hydrate" nhiều nghĩa cách sử dụng trong tiếng Anh, từ hóa học đến chăm sóc sức khỏe.

danh từ
  1. (hoá học) Hydrat
ngoại động từ
  1. (hoá học) Hyddrat hoá, thuỷ hợp

Comments and discussion on the word "hydrate"