Characters remaining: 500/500
Translation

delusory

/di'lu:siv/ Cách viết khác : (delusory) /di'lu:səri/
Academic
Friendly

Từ "delusory" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "đánh lừa", "lừa gạt" hoặc "bịp bợm hão huyền". Từ này thường được sử dụng để chỉ những điều không thật, không chính xác, hoặc là những ảo tưởng con người tự tạo ra cho bản thân.

Giải thích chi tiết:
  • Nguồn gốc: Từ "delusory" bắt nguồn từ động từ "delude", có nghĩa "lừa dối". Khi được thêm hậu tố "-ory", trở thành tính từ chỉ đặc điểm của việc lừa dối.
  • Cách sử dụng: "Delusory" thường được dùng để mô tả những ý tưởng, suy nghĩ hoặc cảm xúc không phản ánh thực tế.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "His hopes of winning the lottery were delusory." (Hy vọng của anh ấy về việc trúng xổ sốảo tưởng.)
  2. Câu phức tạp:

    • "The belief that success comes without hard work is a delusory notion that many people hold." (Niềm tin rằng thành công đến không cần nỗ lực một quan niệm hão huyền nhiều người tin tưởng.)
Biến thể của từ:
  • Delude (động từ): Có nghĩa lừa dối. dụ: "Don’t let anyone delude you into thinking that this is easy." (Đừng để ai lừa dối bạn rằng điều này dễ dàng.)
  • Delusion (danh từ): Có nghĩa sự lừa dối, ảo tưởng. dụ: "He is under the delusion that he can fly." (Anh ấy đang sống trong ảo tưởng rằng mình có thể bay.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Illusory: Cũng có nghĩa ảo tưởng, nhưng thường được dùng để chỉ những thứ không thật ( dụ: "The illusory nature of fame").
  • Deceptive: Có nghĩa lừa dối, nhưng thường được dùng để chỉ những hành động hoặc thông tin không chính xác.
Idioms Phrasal verbs:
  • "To chase a delusion": Theo đuổi một ảo tưởng.
  • "Living in a dream world": Sống trong một thế giới ảo tưởng, không thực tế.
Kết luận:

Từ "delusory" rất hữu ích khi bạn muốn mô tả những ý tưởng hoặc hy vọng không thực tế.

tính từ
  1. đánh lừa, lừa gạt, bịp bợm
  2. hão huyền

Synonyms

Similar Words

Comments and discussion on the word "delusory"