Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
demi-pension
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • chế độ nửa trọ (ở khách sạn không ăn trưa)
  • chế độ nửa lưu trú (học sinh)
  • nửa trợ cấp (cho người già...)
Related search result for "demi-pension"
Comments and discussion on the word "demi-pension"