Characters remaining: 500/500
Translation

demurral

Academic
Friendly

Từ "demurral" trong tiếng Anh một danh từ (noun) có nghĩa sự phản đối mang tính hình thức, thường được sử dụng trong lĩnh vực pháp (luật). chỉ hành động hoặc tình huống một bên không đồng ý với một điều đó, nhưng thường không phải sự phản đối mạnh mẽ chỉ đơn thuần một sự từ chối hay không chấp nhận một điều kiện hoặc đề xuất nào đó.

Cách sử dụng từ "demurral":
  1. Trong ngữ cảnh pháp :

    • dụ: "The defendant's demurral to the charges was filed with the court."
  2. Trong ngữ cảnh chung:

    • dụ: "Her demurral of the proposal surprised everyone at the meeting."
Biến thể của từ:
  • Demur (động từ): có nghĩa phản đối, không đồng ý hoặc thể hiện sự do dự.
    • dụ: "He demurred at the suggestion to change the rules."
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Objection: sự phản đối, thường mang tính mạnh mẽ hơn.
  • Protest: sự phản đối rõ ràng, có thể mang tính chính trị hoặc xã hội.
  • Disagreement: sự không đồng ý, có thể không chính thức.
Cụm thành ngữ (idioms) cụm động từ (phrasal verbs):
  • Stand against: chống lại, phản đối một điều đó.

    • dụ: "She decided to stand against the unfair policy."
  • Hold out against: kiên quyết chống lại một điều đó.

    • dụ: "They held out against the pressure to conform."
Lưu ý khi sử dụng:
  • "Demurral" thường được sử dụng trong các tình huống chính thức pháp , do đó, trong giao tiếp hàng ngày, bạn có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "objection" hoặc "disagreement" để diễn đạt ý tương tự nhưng dễ hiểu hơn.
Noun
  1. (luật) sự phản đối mang tính hình thức

Comments and discussion on the word "demurral"