Từ "dendrite" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái, có nghĩa là "vân cành" trong khoáng vật học và "sợi nhánh" trong giải phẫu.
Vân cành (dendrite trong khoáng vật học): Đây là một dạng khoáng vật có hình dạng giống như những nhánh cây. Chúng thường được tìm thấy trên bề mặt của đá và có thể được tạo ra từ các khoáng chất khác nhau. Vân cành thường có giá trị thẩm mỹ cao và được sử dụng trong trang sức hoặc trong các bộ sưu tập khoáng vật.
Sợi nhánh (dendrite trong giải phẫu): Trong lĩnh vực giải phẫu, dendrite chỉ các nhánh của tế bào thần kinh. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận tín hiệu từ các tế bào thần kinh khác và truyền thông tin đến thân tế bào.
Trong khoáng vật học:
Trong giải phẫu:
Hiện tại, không có các thành ngữ hoặc cụm từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "dendrite", nhưng trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể bắt gặp cụm từ như "réseau neural" (mạng lưới thần kinh) để chỉ đến hệ thống các tế bào thần kinh và các dendrites của chúng.
Khi sử dụng từ "dendrite", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa khoáng vật học và nghĩa giải phẫu.