Characters remaining: 500/500
Translation

dendrite

/'dendrait/
Academic
Friendly

Từ "dendrite" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái, có nghĩa là "vân cành" trong khoáng vật học "sợi nhánh" trong giải phẫu.

Giải thích:
  1. Vân cành (dendrite trong khoáng vật học): Đâymột dạng khoáng vật hình dạng giống như những nhánh cây. Chúng thường được tìm thấy trên bề mặt của đá có thể được tạo ra từ các khoáng chất khác nhau. Vân cành thường giá trị thẩm mỹ cao được sử dụng trong trang sức hoặc trong các bộ sưu tập khoáng vật.

  2. Sợi nhánh (dendrite trong giải phẫu): Trong lĩnh vực giải phẫu, dendrite chỉ các nhánh của tế bào thần kinh. Chúng đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp nhận tín hiệu từ các tế bào thần kinh khác truyền thông tin đến thân tế bào.

Ví dụ sử dụng:
  1. Trong khoáng vật học:

    • "Cette pierre présente des dendrites magnifiques qui lui donnent un aspect unique." (Viên đá này những vân cành tuyệt đẹp làm cho có một vẻ ngoài độc đáo.)
  2. Trong giải phẫu:

    • "Les dendrites des neurones sont essentielles pour la communication entre les cellules nerveuses." (Các sợi nhánh của tế bào thần kinh rất quan trọng cho sự giao tiếp giữa các tế bào thần kinh.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể nói:
    • "Les dendrites jouent un rôle crucial dans le traitement des informations sensorielles." (Các sợi nhánh đóng vai trò quan trọng trong việc xửthông tin cảm giác.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Synapse: Điểm kết nối giữa hai tế bào thần kinh, nơi các tín hiệu được truyền từ một tế bào đến tế bào khác.
  • Arbre (cây): Mặc dù không phảitừ đồng nghĩa, nhưng hình ảnh "cây" cũng có thể được liên tưởng đến hình dạng của dendrites.
Các cụm từ thành ngữ liên quan:

Hiện tại, không các thành ngữ hoặc cụm từ phổ biến nào liên quan trực tiếp đến "dendrite", nhưng trong ngữ cảnh khoa học, bạn có thể bắt gặp cụm từ như "réseau neural" (mạng lưới thần kinh) để chỉ đến hệ thống các tế bào thần kinh các dendrites của chúng.

Lưu ý:

Khi sử dụng từ "dendrite", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để phân biệt giữa nghĩa khoáng vật học nghĩa giải phẫu.

danh từ giống cái
  1. (khoáng vật học) vân cành (trên mặt đá)
  2. (địa chất, địa lý) cây hóa thạch
  3. (giải phẫu) sợi nhánh (của tế bào thần kinh)

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dendrite"