Characters remaining: 500/500
Translation

denticulé

Academic
Friendly

Từ "denticulé" trong tiếng Phápmột tính từ nguồn gốc từ danh từ "dent," có nghĩa là "răng." "Denticulé" có thể được hiểu theo hai cách chính trong các lĩnh vực khác nhau:

Các biến thể cách sử dụng nâng cao:
  • Biến thể: Từ "denticulé" có thể được biến đổi theo giới tính số lượng:
    • "denticulée" (giống cái số ít)
    • "denticulés" (giống đực số nhiều)
    • "denticulées" (giống cái số nhiều)
Từ đồng nghĩa:
  • Trong ngữ cảnh thực vật học, từ đồng nghĩa có thể là "sinué" ( răng, lượn sóng).
  • Trong kiến trúc, từ đồng nghĩa có thể là "denté" ( hình răng).
Các từ gần giống:
  • "dentaire" (liên quan đến răng, như trong "sức khỏe răng miệng").
  • "dents" (răng).
Cụm từ thành ngữ:

Mặc dù "denticulé" không phải là từ thông dụng trong các thành ngữ hay cụm từ, nhưng bạn có thể gặp các cụm từ liên quan đến "dent" như: - "avoir un dent contre quelqu'un" (có một mối hận thù với ai đó).

Ghi chú:
  • Khi sử dụng "denticulé," hãy chú ý đến ngữ cảnh. Trong thực vật học, thường chỉ về hình dạng, trong khi trong kiến trúc, chỉ về trang trí.
  • Nếu bạn muốn sử dụng từ này trong một bối cảnh học thuật hoặc chuyên môn, hãy chắc chắn rằng bạn hiểu về các đặc điểm hình thái mô tả.
tính từ
  1. (thực vật học) khía răng mịn
  2. (kiến trúc) (trang trí hình) răng vuông

Similar Spellings

Words Containing "denticulé"

Comments and discussion on the word "denticulé"