Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
denudation
/,di:nju:'deiʃn/
Jump to user comments
danh từ
  • sự lột trần (quần áo, vỏ ngoài...); tình trạng trần trụi, tình trạng bị bóc vỏ, tình trạng trụi lá
  • sự tước đoạt, sự lấy đi
  • (địa lý,địa chất) sự bóc mòn
Related words
Related search result for "denudation"
Comments and discussion on the word "denudation"