Characters remaining: 500/500
Translation

denotation

/,di:nou'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ "denotation" trong tiếng Anh có nghĩa sự biểu thị hay sự chỉ định của một từ, tức là ý nghĩa chính xác, cụ thể từ đó gợi ra. Khi nói đến "denotation", chúng ta đang đề cập đến nghĩa căn bản, không bao gồm cảm xúc hay ý nghĩa ẩn dụ (connotation) từ đó có thể mang lại.

Giải thích chi tiết:
  • Denotation (danh từ) thường được sử dụng trong ngữ cảnh ngôn ngữ học phân tích từ vựng. giúp người học hiểu hơn về những một từ thực sự có nghĩa, tránh nhầm lẫn với những ý nghĩa khác có thể gợi ra.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn học, việc phân tích denotation connotation của từ có thể giúp hiểu sâu hơn về thông điệp tác giả muốn truyền tải.
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Denote (động từ): Chỉ định hay biểu thị một điều đó.

    • dụ: "The word 'rose' denotes a type of flower."
  • Denotative (tính từ): Liên quan đến sự biểu thị, chỉ định.

    • dụ: "Denotative meaning is important for understanding language."
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Literal meaning: Nghĩa đen, giống như "denotation", nhưng thường chỉ ra rằng điều đó không liên quan đến bất kỳ sự ẩn dụ nào.
  • Signification: Sự thể hiện hoặc chỉ định ý nghĩa.
Idioms Phrasal verbs liên quan:
  • Không cụm từ hay thành ngữ cụ thể nào liên quan trực tiếp đến "denotation", nhưng việc hiểu về denotation connotation có thể giúp bạn phân tích nhiều thành ngữ khác nhau trong tiếng Anh.
Tóm lại:

"Denotation" một khái niệm quan trọng trong việc hiểu ngôn ngữ, giúp bạn nhận diện phân biệt giữa nghĩa đen của từ những ý nghĩa phong phú hơn có thể mang lại.

danh từ
  1. sự biểu hiện, sự biểu thị, sự chứng tỏ
  2. dấu hiệu
  3. nghĩa, ý nghĩa (của một từ)
  4. sự bao hàm nghĩa rộng

Comments and discussion on the word "denotation"