Characters remaining: 500/500
Translation

denunciative

/di'nʌnsiətiv/ Cách viết khác : (denunciatory) /di'nʌnsiətəri/
Academic
Friendly

Từ "denunciative" trong tiếng Anh một tính từ, có nghĩa "tố cáo", "tố giác", "vạch mặt" hoặc " tính chất lên án". thường được sử dụng để mô tả một hành động, lời nói, hoặc văn bản mục đích chỉ trích hoặc lên án ai đó hoặc điều đó.

Cách sử dụng dụ
  1. Sử dụng cơ bản:

    • dụ: The article had a denunciative tone, criticizing the government's policies.
    • (Bài báo giọng điệu tố cáo, chỉ trích các chính sách của chính phủ.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • dụ: The denunciative speech by the activist brought attention to the human rights violations in the country.
    • (Bài phát biểu tố cáo của nhà hoạt động đã thu hút sự chú ý đến các vi phạm nhân quyền trong nước.)
  3. Biến thể của từ:

    • Denounce (động từ): Tố cáo, lên án.
    • Denunciation (danh từ): Sự tố cáo, sự lên án.
  4. Từ gần giống từ đồng nghĩa:

    • Accusatory: tính buộc tội.
    • Critical: Chỉ trích.
    • Condemnatory: tính chất lên án.
  5. Idioms Phrasal Verbs:

    • Call out (phrasal verb): Tố cáo hoặc chỉ trích công khai ai đó.
    • Put someone on blast (idiom): Công khai chỉ trích hoặc tiết lộ lỗi lầm của ai đó.
Tóm lại

"Denunciative" một từ hữu ích để mô tả những hành động hoặc lời nói tính chất chỉ trích, tố cáo.

tính từ
  1. để tố cáo, để tố giác, để vạch mặt
  2. tính chất lên án, tính chất buộc tội

Comments and discussion on the word "denunciative"