Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
der fuhrer
Jump to user comments
Noun
  • nhà độc tài đảng viên đảng Quốc xã (Đức)trong chiến tranh thế giới thứ 2 (1889-1945)
Related words
Comments and discussion on the word "der fuhrer"