Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
despote
Jump to user comments
danh từ giống đực
  • vua chuyên chế, bạo quân
  • người chuyên chế tai ngược
tính từ
  • chuyên chế
    • Mari despote
      ông chồng chuyên chế
Related search result for "despote"
Comments and discussion on the word "despote"