Từ "dispute" trong tiếng Pháp là một danh từ giống cái (la dispute), mang nghĩa chính là "sự cãi nhau" hoặc "sự tranh cãi". Đây là một từ thường được sử dụng để chỉ những cuộc tranh luận không đồng thuận giữa hai hoặc nhiều người.
Định nghĩa và cách sử dụng:
Biến thể của từ:
Các nghĩa khác nhau:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Conflit: Xung đột, thường chỉ các vấn đề lớn hơn, không chỉ là cãi nhau.
Désaccord: Sự không đồng ý, có thể nhẹ nhàng hơn so với dispute.
Querelle: Cũng có nghĩa là cãi nhau, nhưng thường mang tính chất cá nhân và có phần gay gắt hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
Dispute verbale: Sự cãi nhau bằng lời nói, không có hành động thể chất.
Dispute familiale: Cuộc cãi nhau trong gia đình, thường mang tính cảm xúc cao.
Idioms và cấu trúc liên quan:
Être en dispute avec quelqu’un: Có nghĩa là "cãi nhau với ai đó".
Ví dụ: Je suis en dispute avec ma sœur. (Tôi đang cãi nhau với chị gái của mình.)
Mettre fin à une dispute: Có nghĩa là "chấm dứt một cuộc cãi nhau".