Characters remaining: 500/500
Translation

dispute

/dis'pju:t/
Academic
Friendly

Từ "dispute" trong tiếng Phápmột danh từ giống cái (la dispute), mang nghĩa chính là "sự cãi nhau" hoặc "sự tranh cãi". Đâymột từ thường được sử dụng để chỉ những cuộc tranh luận không đồng thuận giữa hai hoặc nhiều người.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Dispute (danh từ giống cái): Chỉ một cuộc cãi vã, tranh luận hoặc xung đột giữa các cá nhân.
Biến thể của từ:
  • Disputé (tính từ): Có nghĩa là "được tranh cãi" hoặc " sự tranh chấp". Ví dụ: C'est un sujet très disputé. (Đómột chủ đề rất gây tranh cãi.)
Các nghĩa khác nhau:
  • Esprit de dispute: Thể hiện "đầu óc thích tranh cãi", chỉ những người thường xuyên thích tranh luận hoặc cãi vã.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Conflit: Xung đột, thường chỉ các vấn đề lớn hơn, không chỉcãi nhau.
  • Désaccord: Sự không đồng ý, có thể nhẹ nhàng hơn so với dispute.
  • Querelle: Cũng có nghĩacãi nhau, nhưng thường mang tính chất cá nhân phần gay gắt hơn.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Dispute verbale: Sự cãi nhau bằng lời nói, không hành động thể chất.
  • Dispute familiale: Cuộc cãi nhau trong gia đình, thường mang tính cảm xúc cao.
Idioms cấu trúc liên quan:
  • Être en dispute avec quelqu’un: Có nghĩa là "cãi nhau với ai đó".
    Ví dụ: Je suis en dispute avec ma sœur. (Tôi đang cãi nhau với chị gái của mình.)

  • Mettre fin à une dispute: Có nghĩa là "chấm dứt một cuộc cãi nhau".

danh từ giống cái
  1. sự cãi nhau, sự cãi cọ
  2. (từ , nghĩa ) sự tranh cãi
    • Esprit de dispute
      đầu óc thích tranh cãi

Similar Spellings

Words Containing "dispute"

Comments and discussion on the word "dispute"