Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
destiner
Jump to user comments
ngoại động từ
  • dự định, định
    • Destiner sa fille à la pédagogie
      định cho con gái vào ngành sư phạm
    • Destiner une somme à l'achat d'un costume
      định dùng một số tiền mua bộ quần áo
  • dành cho
    • à qui destinez-vous ces récompenses?
      những phần thưởng này anh dành cho ai
  • (từ cũ, nghĩa cũ) quyết định; quyết định số mệnh
Related search result for "destiner"
Comments and discussion on the word "destiner"