Characters remaining: 500/500
Translation

detachable

/di'tætʃəbl/
Academic
Friendly
Giải thích từ "detachable"

"Detachable" một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa "có thể gỡ ra", "có thể tháo ra" hoặc "có thể tách ra". Từ này thường được sử dụng để mô tả những đồ vật hoặc bộ phận có thể được tách rời khỏi một cái đó khác không làm hỏng chúng.

Các biến thể của từ:
  • Detachment (danh từ): Sự tách rời, sự tháo rời.

    • dụ: "The detachment of the parts made the assembly easier." (Sự tách rời các bộ phận làm cho việc lắp ráp dễ hơn.)
  • Detach (động từ): Gỡ ra, tháo ra.

    • dụ: "Please detach the paper from the folder." (Vui lòng gỡ tờ giấy ra khỏi bìa.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Removable: Cũng có nghĩa có thể gỡ ra, nhưng thường được dùng để chỉ những thứ có thể được lấy ra không cần tháo rời hoàn toàn.

    • dụ: "This laptop has a removable battery." (Chiếc laptop này pin có thể tháo rời.)
  • Interchangeable: Có thể thay thế cho nhau, thường được dùng trong ngữ cảnh mô tả các bộ phận có thể thay thế cho nhau.

    • dụ: "These cartridges are interchangeable between different models." (Các hộp mực này có thể thay thế cho nhau giữa các mẫu khác nhau.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Detachable home office: Một không gian làm việc tại nhà có thể gỡ ra, thường ám chỉ đến thiết kế nội thất linh hoạt.
    • dụ: "The apartment features a detachable home office that can be used as an extra bedroom." (Căn hộ một không gian làm việc tại nhà có thể gỡ ra, có thể được sử dụng như một phòng ngủ thêm.)
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Detach from reality": Tách biệt khỏi thực tế, thường sử dụng khi nói về việc không còn chú ý đến những đang xảy ra xung quanh.
tính từ
  1. có thể gỡ ra, có thể tháo ra, có thể tách ra
    • a detachable cover
      nắp có thể tháo ra được

Antonyms

Similar Words

Words Containing "detachable"

Words Mentioning "detachable"

Comments and discussion on the word "detachable"