Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
detector
/di'tektə/
Jump to user comments
danh từ
  • người dò ra, người tìm ra, người khám phá ra, người phát hiện ra
  • máy dò
    • a mine detector
      máy dò mìn
  • (rađiô) bộ tách sóng
Related words
Related search result for "detector"
Comments and discussion on the word "detector"