Từ tiếng Anh "devastation" là một danh từ, có nghĩa là "sự tàn phá," "sự phá huỷ," hoặc "sự phá phách." Từ này thường được dùng để mô tả tình trạng của một nơi hoặc một thứ gì đó bị hủy hoại nghiêm trọng, thường là do thiên tai, chiến tranh, hoặc các nguyên nhân khác.
In the aftermath of the hurricane, the devastation was widespread.
The war left behind a trail of devastation in the city.
The environmental devastation caused by pollution is alarming.
Her heart was filled with devastation after hearing the news.
Devastate (v): tàn phá, phá huỷ.
Devastating (adj): gây tàn phá, gây thiệt hại nặng nề.
"Leave a mark": để lại dấu ấn, thường dùng để chỉ sự tàn phá hoặc ảnh hưởng lâu dài.
"Take a toll": gây thiệt hại, ảnh hưởng xấu đến ai đó hoặc điều gì đó.
"Devastation" là một từ mạnh mẽ để mô tả sự tàn phá và hủy hoại. Khi sử dụng từ này, bạn có thể diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình huống nghiêm trọng.