Characters remaining: 500/500
Translation

devastation

/,devəs'teiʃn/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "devastation" một danh từ, có nghĩa "sự tàn phá," "sự phá huỷ," hoặc "sự phá phách." Từ này thường được dùng để mô tả tình trạng của một nơi hoặc một thứ đó bị hủy hoại nghiêm trọng, thường do thiên tai, chiến tranh, hoặc các nguyên nhân khác.

Định nghĩa đơn giản:
  • Devastation (n): sự tàn phá, sự phá huỷ một cách mạnh mẽ toàn diện.
dụ sử dụng:
  1. In the aftermath of the hurricane, the devastation was widespread.

    • Sau cơn bão, sự tàn phá diễn ra ở khắp nơi.
  2. The war left behind a trail of devastation in the city.

    • Cuộc chiến để lại một dấu vết tàn phá trong thành phố.
Cách sử dụng nâng cao:
  • The environmental devastation caused by pollution is alarming.

    • Sự tàn phá môi trường do ô nhiễm gây ra thật đáng lo ngại.
  • Her heart was filled with devastation after hearing the news.

    • Trái tim tràn ngập sự tàn phá sau khi nghe tin tức.
Biến thể của từ:
  • Devastate (v): tàn phá, phá huỷ.

    • dụ: The earthquake devastated the entire region. (Cơn động đất đã tàn phá toàn bộ khu vực.)
  • Devastating (adj): gây tàn phá, gây thiệt hại nặng nề.

    • dụ: The devastating effects of climate change are becoming more evident. (Các tác động gây tàn phá của biến đổi khí hậu đang ngày càng rõ ràng hơn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Destruction (n): sự phá huỷ, sự tiêu diệt.
  • Ruin (n): sự suy tàn, sự hủy hoại.
  • Annihilation (n): sự tiêu diệt hoàn toàn.
Một số idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Leave a mark": để lại dấu ấn, thường dùng để chỉ sự tàn phá hoặc ảnh hưởng lâu dài.

    • dụ: The war left a mark on the country's history. (Cuộc chiến đã để lại dấu ấn trong lịch sử của đất nước.)
  • "Take a toll": gây thiệt hại, ảnh hưởng xấu đến ai đó hoặc điều đó.

    • dụ: The pandemic has taken a toll on the economy. (Đại dịch đã gây thiệt hại cho nền kinh tế.)
Kết luận:

"Devastation" một từ mạnh mẽ để mô tả sự tàn phá hủy hoại. Khi sử dụng từ này, bạn có thể diễn đạt cảm xúc mạnh mẽ hoặc tình huống nghiêm trọng.

danh từ
  1. sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách

Words Mentioning "devastation"

Comments and discussion on the word "devastation"