Dictionary
Translation
Tools
Word list
Emoticon dictionary
Firefox search plugin
VDict bookmarklet
VDict on your site
About
About
FAQ
Privacy policy
Contact us
Options
Change Typing Mode
Delete history
View history
Tiếng Việt
Lookup
Lookup
Vietnamese - English
English - Vietnamese
Vietnamese - English
Vietnamese - Vietnamese
Vietnamese - French
French - Vietnamese
Computing
English - English
Chinese - Vietnamese
Enter text to translate (200 characters maximum)
Translate now
Translate now
Search in:
Word
Vietnamese keyboard:
Off
Virtual keyboard:
Show
Translation
powered by
search result for deverbal noun in Vietnamese - English dictionary
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last
giống người
giống nòi
giờ làm thêm
giờ phút
giờ rãnh
giun
giun đất
giun đũa
giun kim
go
gò má
hàn sĩ
cẳng tay
chẩn y viện
chất kích thích
châu mai
chẫu chàng
chén cơm
chéo áo
chi bộ
chỉ tay
chí tuyến
chiền
chào mào
chàng hiu
cẩm chướng
cẩm lai
cẩm thạch
cấm địa
cấp bằng
câu hỏi
câu rút
cha ghẻ
cha mẹ
chiến bào
chiến cụ
chúa công
chúc thư
chuồng xí
chuyến bay
chữ hán
chữ ký
chức danh
chức phận
chủ nhật
chiến hạm
chiếu khán
chinh phu
chính đảng
chòong
chợ trời
chu kỳ
chu trình
chủ hộ
chủ ngữ
chủ nhân ông
bà cụ
âm nang
âm luật
âm khí
âm ba
áo tế
áo ngủ
áo quan
áo giáp
áo gối
áo khoác
ảo thị
âm phủ
âm tiết
bà chằng
ba gác
ba ba
ấu trùng
ất
ấn tín
ẩn sỉ
ân nhân
ân oán
ấm tích
First
< Previous
20
21
22
23
24
25
26
Next >
Last