Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
devirilize
/di:'virilaiz/ Cách viết khác : (devirilize) /di:'virilaiz/
Jump to user comments
ngoại động từ
  • làm mềm yếu, làm ẻo lả; làm nhu nhược
Related search result for "devirilize"
Comments and discussion on the word "devirilize"