Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary
devisable
/di'vaizəbl/
Jump to user comments
tính từ
  • có thể nghĩ ra, có thể tìm ra, có thể sáng chế, có thể phát minh
  • (pháp lý) có thể để lại (bằng chúc thư)
Related search result for "devisable"
Comments and discussion on the word "devisable"