Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: English - Vietnamese

dialyser

/'daiəlaizə/ Cách viết khác : (dialyzer) /'daiəlaizə/
Academic
Friendly

Từ "dialyser" trong tiếng Pháp có nghĩa là "máy lọc" hoặc "máy thẩm tách", thường được sử dụng trong lĩnh vực y tế sinh học. Đâymột ngoại động từ (vậthọc) có nghĩa là "thấm tách", dùng để chỉ quá trình tách biệt các chất trong một dung dịch bằng cách sử dụng màng lọc.

Định nghĩa cách sử dụng:
  • Dialyser (danh từ): Máy hoặc thiết bị được sử dụng để thực hiện quá trình thẩm tách.
  • Dialyser (động từ): Hành động thực hiện quá trình thẩm tách.
Ví dụ sử dụng:
  1. Sử dụng cơ bản:

    • "Le dialyseur est utilisé pour filtrer le sang des patients ayant des problèmes rénaux." (Máy lọc được sử dụng để lọc máu của những bệnh nhân vấn đề về thận.)
  2. Sử dụng nâng cao:

    • "Au cours d'une dialyse, le dialyseur élimine les déchets et les toxines du sang." (Trong quá trình lọc máu, máy lọc loại bỏ các chất thải độc tố trong máu.)
Các biến thể từ gần giống:
  • Dialyse (danh từ): Thẩm tách.
  • Dialyseur (danh từ): Máy thẩm tách.
  • Dialysant (danh từ): Chất tham gia vào quá trình thẩm tách.
Từ đồng nghĩa:
  • Filtrer (động từ): Lọc.
  • Séparer (động từ): Tách biệt.
Một số cụm từ idioms liên quan:
  • Dialyse péritonéale: Thẩm tách màng bụng, một phương pháp thẩm tách máu.
  • Dialyse hémodialytique: Thẩm tách huyết tương, phương pháp lọc máu bằng cách sử dụng máy lọc.
Chú ý:
  • Từ "dialyser" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh y tế khoa học, vì vậy cần phải lưu ý để sử dụng đúng trong các tình huống phù hợp.
  • Đảm bảo phân biệt giữa các biến thể như "dialyse" (thẩm tách) "dialyseur" (máy thẩm tách) để tránh nhầm lẫn trong giao tiếp.
ngoại động từ
  1. (vậthọc) thấm tách

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "dialyser"