Từ tiếng Pháp "délasser" là một động từ có nghĩa là "giải lao" hoặc "làm đỡ mệt." Từ này thường được sử dụng để diễn tả hành động giúp cơ thể hoặc tâm trí được thư giãn, giảm bớt căng thẳng hoặc mệt mỏi.
Cách sử dụng:
Ví dụ:
Les bains tièdes délassent le corps.
(Tắm nước ấm giúp cơ thể đỡ mệt.)
Trong câu này, "les bains tièdes" (tắm nước ấm) là chủ ngữ, và "le corps" (cơ thể) là đối tượng nhận được sự thư giãn.
Une promenade dans la nature peut délayer les esprits fatigués.
(Một cuộc đi dạo trong thiên nhiên có thể làm đầu óc mệt mỏi thoải mái hơn.)
Câu này chỉ ra rằng việc đi dạo cũng có thể giúp tâm trí thư giãn.
Biến thể của từ:
Délassé: (tính từ) có nghĩa là "được thư giãn". Ví dụ: Je me sens délassé après ce massage. (Tôi cảm thấy được thư giãn sau khi được massage.)
Délasser quelqu'un: có thể được hiểu là làm cho ai đó cảm thấy thoải mái hoặc thư giãn.
Từ đồng nghĩa:
Reposer: (nghĩa là "nghỉ ngơi"). Ví dụ: Je veux me reposer après une longue journée. (Tôi muốn nghỉ ngơi sau một ngày dài.)
Relaxer: (nghĩa là "thư giãn"). Ví dụ: Écouter de la musique relaxe l'esprit. (Nghe nhạc giúp thư giãn tâm trí.)
Cách sử dụng nâng cao:
Délasser có thể được dùng trong các ngữ cảnh khác nhau, không chỉ liên quan đến việc tắm hay đi dạo, mà còn có thể áp dụng cho các hoạt động như đọc sách, nghe nhạc hoặc tham gia vào các hoạt động giải trí nhẹ nhàng.
Idioms và cụm động từ gần giống:
Se détendre: (thư giãn) là một cụm động từ phổ biến có thể sử dụng thay thế cho "délasser" trong nhiều trường hợp. Ví dụ: Après le travail, j'aime me détendre avec un bon livre. (Sau khi làm việc, tôi thích thư giãn với một cuốn sách hay.)
Chú ý:
Mặc dù "délasser" có thể được hiểu là làm thư giãn, nhưng không nên nhầm lẫn với các từ như "endormir" (ru ngủ) hay "abrutir" (làm cho ngu ngốc), vì chúng có ý nghĩa khác.