Characters remaining: 500/500
Translation

diaphysis

/dai'æfisis/
Academic
Friendly

Từ "diaphysis" một danh từ trong lĩnh vực giải phẫu, có nghĩa "thân xương". Cụ thể, diaphysis chỉ phần giữa của một xương dài, nằm giữa hai đầu của xương (gọi là epiphysis). Diaphysis chủ yếu được cấu tạo bởi xương đặc, giúp xương độ bền sức mạnh cần thiết để chịu đựng áp lực.

dụ sử dụng:
  1. Trong ngữ cảnh y học:

    • "The diaphysis of the femur is crucial for weight-bearing." (Thân xương đùi rất quan trọng cho việc chịu trọng lượng.)
  2. Trong giáo dục:

    • "Students learn about the structure of bones, including the diaphysis and epiphysis." (Học sinh tìm hiểu về cấu trúc của xương, bao gồm thân xương đầu xương.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "The diaphysis is primarily composed of cortical bone, which provides strength and support." (Thân xương chủ yếu được cấu tạo từ xương đặc, điều này cung cấp sức mạnh hỗ trợ.)
Phân biệt các biến thể của từ:
  • Epiphysis: Phần đầu của xương, nằmhai đầu của diaphysis.
  • Metaphysis: Phần chuyển tiếp giữa diaphysis epiphysis, nơi xương phát triển.
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cortical bone: Xương đặc, thường chiếm phần lớn cấu trúc của diaphysis.
  • Medullary cavity: Khoang tủy, nằm bên trong diaphysis, chứa tủy xương.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù "diaphysis" không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến , nhưng trong ngữ cảnh y học, bạn có thể nghe đến các cụm từ như: - Bone up on something: Nắm vững kiến thức về một chủ đề nào đó, dụ như "I need to bone up on the anatomy of the diaphysis before the exam." (Tôi cần nắm vững kiến thức về giải phẫu của thân xương trước kỳ thi.)

Tóm lại:

"Diaphysis" một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực giải phẫu, đặc biệt liên quan đến cấu trúc của xương.

danh từ
  1. (giải phẫu) thân xương

Synonyms

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "diaphysis"