Characters remaining: 500/500
Translation

shaft

/ʃɑ:ft/
Academic
Friendly

Từ "shaft" trong tiếng Anh nhiều nghĩa khác nhau. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này cùng với các dụ cách sử dụng.

Định nghĩa:
  1. Danh từ:
    • Cán: Phần dài, mỏng của một vật dụng như giáo, mác.
    • Tay cầm: Phần người sử dụng nắm khi điều khiển một vật (như càng xe, mũi tên).
    • Đường chớp: Tia sáng hoặc đường đi của ánh sáng.
    • Trục: Trong kỹ thuật, phần nằm giữa của một máy móc, thường dùng để truyền động.
    • Hầm, : Trong ngành mỏ, từ này chỉ các đường hầm hoặc lối đi để khai thác.
    • Ống thông gió: Dùng để thông khí trong các tòa nhà hoặc phương tiện.
dụ sử dụng:
  1. Cán (giáo, mác):

    • "The shaft of the spear was made of strong wood." (Cán của giáo được làm bằng gỗ chắc chắn.)
  2. Tay cầm:

    • "She held the shaft of the arrow firmly." ( ấy nắm chặt tay cầm của mũi tên.)
  3. Tia sáng:

    • "A shaft of light broke through the clouds." (Một tia sáng xuyên qua đám mây.)
  4. Trục:

    • "The shaft of the machine needs lubrication." (Trục của máy cần được bôi trơn.)
  5. Hầm:

    • "The miners descended into the shaft to extract coal." (Những thợ mỏ đã xuống hầm để khai thác than.)
  6. Ống thông gió:

    • "The building has a ventilating shaft to improve air circulation." (Tòa nhà ống thông gió để cải thiện lưu thông không khí.)
Các cách sử dụng nâng cao:
  • The shaft of satire: Cụm từ này ám chỉ "những mũi tên nhọn của sự châm biếm", tức là cách sự châm biếm tấn công vào những vấn đề xã hội hoặc chính trị.
Biến thể của từ:
  • Shafted (động từ): dạng quá khứ của "shaft" trong ngữ cảnh bị lừa hoặc bị đối xử không công bằng.
    • "I felt shafted when I found out I was the only one not invited." (Tôi cảm thấy bị lừa khi phát hiện ra mình người duy nhất không được mời.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Rod: Cũng chỉ một thanh dài, thường dùng trong các ngữ cảnh kỹ thuật hoặc thể thao.
  • Pole: Chỉ một cột hoặc thanh dài, thường dùng để chỉ các vật dụng như cột cờ, cọc nhọn.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Get the shaft: Nghĩa bị đối xử không công bằng hoặc bị lừa.
  • Shaft out: Nghĩa loại bỏ hoặc tách ra khỏi một nhóm.
Kết luận:

Từ "shaft" nhiều nghĩa cách sử dụng khác nhau trong tiếng Anh. Tùy vào ngữ cảnh, từ này có thể diễn tả nhiều khía cạnh khác nhau từ vật đến biểu tượng.

danh từ
  1. cán (giáo, mác...), tay cầm
  2. càng xe
  3. mũi tên (đen & bóng)
    • the shaft of satire
      những mũi tên nhọn của sự châm biếm
  4. tia sáng; đường chớp
  5. thân (cột, lông chim...) cọng, cuống
  6. (kỹ thuật) trục
  7. (ngành mỏ) hầm,
    • ventilating shaft
      hầm thông gió
  8. ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)

Comments and discussion on the word "shaft"