Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet))
shaft
/ʃɑ:ft/
Jump to user comments
danh từ
  • cán (giáo, mác...), tay cầm
  • càng xe
  • mũi tên (đen & bóng)
    • the shaft of satire
      những mũi tên nhọn của sự châm biếm
  • tia sáng; đường chớp
  • thân (cột, lông chim...) cọng, cuống
  • (kỹ thuật) trục
  • (ngành mỏ) hầm, lò
    • ventilating shaft
      hầm thông gió
  • ống thông (hơi, khí); đường thông (cho thang máy qua các tầng gác...)
Related search result for "shaft"
Comments and discussion on the word "shaft"