Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
diclofenac potassium
Jump to user comments
Noun
  • thuốc kháng viêm, không steroid, có đặc tính giảm đau, kháng viêm và hạ sốt mạnh
Related search result for "diclofenac potassium"
  • Words contain "diclofenac potassium" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ka li bồ tạt
Comments and discussion on the word "diclofenac potassium"