Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary
dictature
Jump to user comments
danh từ giống cái
  • nền độc tài, nền chuyên chính
    • Dictature du prolétariat
      chuyên chính vô sản
  • (sử học) chức độc tài
Related words
Related search result for "dictature"
Comments and discussion on the word "dictature"