Characters remaining: 500/500
Translation

dighted

Academic
Friendly

Từ "dighted" trong tiếng Anh một tính từ (adjective) có nghĩa được mặc quần áo đẹp, trang trí, trang hoàng, hoặc tô điểm. Tuy nhiên, từ "dighted" không phải một từ phổ biến trong tiếng Anh hiện đại có thể ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày. Thay vào đó, bạn có thể gặp từ "dight," dạng động từ của từ này, có nghĩa trang trí hoặc làm đẹp.

Phân tích từ "dighted":
  • Nguồn gốc: "Dighted" dạng quá khứ phân từ của động từ "dight." Từ này nguồn gốc từ tiếng Anh cổ không còn được sử dụng rộng rãi ngày nay.

  • Sử dụng: Khi nói về một người hoặc vật được "dighted," điều đó có nghĩa họ hoặc đã được trang trí đẹp đẽ hoặc mặc quần áo lộng lẫy.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • The bride was dighted in a beautiful gown.
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • The festival was dighted with colorful banners and lights, creating a festive atmosphere.
Các biến thể của từ:
  • Dight (động từ): có nghĩa trang trí hoặc làm đẹp.
  • Dighten (dạng khác của động từ dight, ít được sử dụng): có thể mang nghĩa tương tự.
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Adorned: được trang trí, tô điểm.
  • Decorated: được trang trí, làm đẹp.
  • Embellished: được làm phong phú thêm, tô điểm thêm.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Dress up: mặc đẹp, ăn diện.
    • dụ: She decided to dress up for the party. ( ấy quyết định ăn diện cho bữa tiệc.)
Lưu ý:

Từ "dighted" khá cổ điển không thường gặp trong tiếng Anh hiện đại. Trong giao tiếp thông thường, bạn có thể sử dụng các từ như "adorned," "decorated," hoặc "dressed up" để diễn đạt ý nghĩa tương tự một cách tự nhiên dễ hiểu hơn.

Adjective
  1. được mặc quần áo đẹp, trang trí, trang hoàng, tô điểm

Similar Words

Comments and discussion on the word "dighted"