Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
English - Vietnamese dictionary (also found in English - English (Wordnet), )
clothed
Jump to user comments
Adjective
  • được mặc quần áo, áo choàng; hay như được khoác áo choàng, mặc quần áo
  • mặc y phục, quần áo; hoặc được ban cho, cung cấp, chu cấp quần áo (thường được dùng trong từ ghép)
Related words
Related search result for "clothed"
Comments and discussion on the word "clothed"