Search in: Word
Vietnamese keyboard: Off
Virtual keyboard: Show
French - Vietnamese dictionary (also found in English - Vietnamese, )
dilatable
Jump to user comments
tính từ
  • giãn nở được, giãn được
    • Les gaz sont extrêmament dilatables
      các chất khí giãn nở được rất nhiều
Related words
Comments and discussion on the word "dilatable"