Characters remaining: 500/500
Translation

diorite

/'daiərait/
Academic
Friendly

Từ "diorite" trong tiếng Anh một danh từ thuộc lĩnh vực địa địa chất. chỉ một loại đá magma xâm nhập, cấu trúc tinh thể thường được hình thành từ sự làm nguội chậm của magma dưới bề mặt trái đất. Diorite màu sắc thường xám hoặc xanh xám chứa nhiều khoáng chất như feldspar, biotite hornblende.

Định nghĩa đặc điểm:
  • Diorite (điorit): một loại đá cấu trúc tinh thể, thường kết hợp giữa màu sáng tối. được sử dụng trong xây dựng điêu khắc độ bền cao.
dụ sử dụng trong câu:
  1. Câu đơn giản: "The ancient temple was built from diorite." (Ngôi đền cổ được xây dựng từ điorit.)
  2. Câu nâng cao: "Geologists often study diorite to understand the processes of magma cooling and crystallization." (Các nhà địa chất thường nghiên cứu điorit để hiểu các quá trình làm nguội kết tinh của magma.)
Các biến thể của từ:
  • "Dioritic" (tính từ): Liên quan đến hoặc đặc điểm của diorite.
    • dụ: "The dioritic composition of the rock indicates a specific cooling history." (Thành phần điorit của đá chỉ ra một lịch sử làm nguội cụ thể.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Granite: Một loại đá tương tự, nhưng cấu trúc của granite thường mịn hơn màu sáng hơn.
  • Gabbro: Một loại đá khác cũng từ magma nhưng thành phần khác thường tối màu hơn.
Idioms phrasal verbs:

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "diorite", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến địa chất như: - "Rock-solid": Chắc chắn, vững chắc (không thể thay đổi). - dụ: "His commitment to the project is rock-solid." (Cam kết của anh ấy đối với dự án rất vững chắc.)

Tóm tắt:

"Diorite" một từ quan trọng trong lĩnh vực địa chất, liên quan đến các loại đá sự hình thành của chúng.

danh từ
  1. (địa ,địa chất) điorit

Similar Spellings

Comments and discussion on the word "diorite"