Từ "diorite" trong tiếng Anh là một danh từ thuộc lĩnh vực địa lý và địa chất. Nó chỉ một loại đá magma xâm nhập, có cấu trúc tinh thể và thường được hình thành từ sự làm nguội chậm của magma dưới bề mặt trái đất. Diorite có màu sắc thường là xám hoặc xanh xám và chứa nhiều khoáng chất như feldspar, biotite và hornblende.
Mặc dù không có idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến từ "diorite", nhưng có thể sử dụng một số cụm từ liên quan đến địa chất như: - "Rock-solid": Chắc chắn, vững chắc (không thể thay đổi). - Ví dụ: "His commitment to the project is rock-solid." (Cam kết của anh ấy đối với dự án là rất vững chắc.)
"Diorite" là một từ quan trọng trong lĩnh vực địa chất, có liên quan đến các loại đá và sự hình thành của chúng.