Characters remaining: 500/500
Translation

disabled

Academic
Friendly

Từ "disabled" trong tiếng Anh một tính từ danh từ, có nghĩa liên quan đến sự tàn tật hoặc mất khả năng hoạt động. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này:

Định nghĩa:
  • Tính từ (adjective): "disabled" được dùng để chỉ những người hoặc vật không thể hoạt động bình thường do bị thương tật, bệnh tật hoặc khuyết tật. dụ, một người có thể không thể đi lại họ bị mất một chân hoặc do một bệnh nào đó.

  • Danh từ (noun): "disabled" cũng được sử dụng để chỉ nhóm người bị khuyết tật, tàn tật hoặc những khó khăn trong việc thực hiện các hoạt động hàng ngày.

dụ sử dụng:
  1. Tính từ:

    • "The disabled person uses a wheelchair to get around." (Người bị tàn tật sử dụng xe lăn để di chuyển.)
    • "The building is equipped with ramps for disabled access." (Tòa nhà được trang bị các lối đi cho người khuyết tật.)
  2. Danh từ:

    • "The organization provides support for the disabled." (Tổ chức này cung cấp hỗ trợ cho những người khuyết tật.)
Các biến thể của từ:
  • Disability (danh từ): tình trạng tàn tật hoặc khuyết tật.

    • dụ: "He has a disability that affects his mobility." (Anh ấy một khuyết tật ảnh hưởng đến khả năng di chuyển của mình.)
  • Disable (động từ): làm cho không hoạt động hoặc không thể sử dụng.

    • dụ: "You can disable the notifications in the app settings." (Bạn có thể tắt thông báo trong cài đặt ứng dụng.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Impaired: bị suy giảm, không bình thường.

    • dụ: "She has an impaired vision." ( ấy thị lực bị suy giảm.)
  • Handicapped: cũng có nghĩa tàn tật, nhưng từ này hiện nay ít được sử dụng do có thể gây cảm giác tiêu cực.

  • Incapacitated: không khả năng hoạt động bình thường, thường được dùng trong ngữ cảnh pháp hoặc y tế.

Idioms Phrasal verbs:
  • "Put someone at a disadvantage": đặt ai đó vào tình thế bất lợi, có thể được sử dụng để nhấn mạnh sự khó khăn người khuyết tật phải đối mặt.
    • dụ: "The lack of accessible facilities puts disabled people at a disadvantage." (Thiếu các cơ sở tiếp cận khiến người khuyết tật gặp bất lợi.)
Lưu ý:

Từ "disabled" hiện nay được coi một thuật ngữ trung lập được chấp nhận rộng rãi. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, có thể sử dụng từ "person with disabilities" để nhấn mạnh hơn đến con người, không chỉ đơn thuần tình trạng khuyết tật của họ.

Kết luận:

Từ "disabled" nhiều cách sử dụng ý nghĩa khác nhau, từ chỉ tình trạng tàn tật đến việc nhắc đến một nhóm người.

Adjective
  1. bị tàn tật, què quặt, mất khả năng hoạt động do bị thương hay bị bệnh
Noun
  1. những người bị què, tàn tật, tật nguyền

Synonyms

Similar Words

Words Mentioning "disabled"

Comments and discussion on the word "disabled"